STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 50 |
2 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 41 |
3 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 39 |
4 | Âm nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 37 |
5 | Thực hành kĩ năng sống 3 | Phan Quốc Việt | 37 |
6 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 36 |
7 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 36 |
8 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 33 |
9 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 33 |
10 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 30 |
11 | VBT Toán 3 /2 | Đỗ Đức Thái | 28 |
12 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 28 |
13 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 28 |
14 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 27 |
15 | Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27 |
16 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 27 |
17 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
18 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26 |
19 | Giáo dục thể chất 2 | Đặng Ngọc Quang | 26 |
20 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 25 |
21 | Lịch sử địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 25 |
22 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 25 |
23 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 24 |
24 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
25 | VBT Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24 |
26 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 23 |
27 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 23 |
28 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
29 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
30 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
31 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
32 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
33 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 22 |
34 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 21 |
35 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 21 |
36 | Tạp chí giáo dục tiểu học | Hoàng Mai Lê | 21 |
37 | Social studies ages 5-7 | Cheryl Block | 21 |
38 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21 |
39 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
40 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
41 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
42 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
43 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
44 | VBT Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
45 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 21 |
46 | Thực hành kĩ năng sống 4 | Phan Quốc Việt | 21 |
47 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 20 |
48 | Tiếng việt 1/1 | Đỗ Việt Hùng | 20 |
49 | Tiếng việt 1/2 | Đỗ Việt Hùng | 20 |
50 | VBT Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 19 |
51 | VBT Lịch Sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19 |
52 | Tạp chí Toán tuổi thơ số 137 | Vũ Kim Thủy | 19 |
53 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18 |
54 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 18 |
55 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
56 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
57 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 18 |
58 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
59 | VBT Tiếng Việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 17 |
60 | VBT Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 17 |
61 | VBT Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
62 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 -2007) tập 1 | Nguyễn My Lê | 17 |
63 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
64 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 17 |
65 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 17 |
66 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 17 |
67 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 17 |
68 | VBT Đạo Đức 3 | Lưu Thu Thủy | 17 |
69 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 16 |
70 | Tạp chí Sách giáo dục và thư viện trường học | Ngô Trần Ái | 16 |
71 | Lịch sử và đại lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
72 | Tạp chí Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Việt Nga | 16 |
73 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16 |
74 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16 |
75 | VBT Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 16 |
76 | VBT Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 16 |
77 | Happy Kids | C.N Grivas | 16 |
78 | Math fỏ the Gifted Student | Jim Paillot | 16 |
79 | Develop Thinking Skills ages 5-6 | Kerski | 16 |
80 | Hihg IQ Kids Improve Verbal Reasoning Skill ages 4-5 | Tuner | 16 |
81 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt 1/1 | Trần Thị Hiền Lương | 15 |
82 | Thực hành kĩ năng sống 5 | Phan Quốc Việt | 15 |
83 | SBT Tiếng anh 3 | Hoàng Văn Vân | 15 |
84 | Tiếng anh 3 /2 | Hoàng Văn Vân | 15 |
85 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
86 | VBT toán 1/2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
87 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
88 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 2/1 | Đỗ Thị Thảo | 15 |
89 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
90 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
91 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
92 | Giáo dụcthể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 15 |
93 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
94 | Mĩ thuật 2 | Nguyễn Tuấn Cường | 15 |
95 | Thực hành kĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Hiên | 15 |
96 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Nhung | 15 |
97 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 15 |
98 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
99 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
100 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
|