STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 42 |
2 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 41 |
3 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 38 |
4 | Âm Nhạc 1 | Lê Anh Tuấn | 34 |
5 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 33 |
6 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 33 |
7 | Tổng tập các bài toán chọn lọc phương pháp giải toán nhanh | Kim Long | 32 |
8 | Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 31 |
9 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Hà Yên | 31 |
10 | Kĩ Thuật 4 | Đoàn Chi | 30 |
11 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
12 | Tiếng việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
13 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30 |
14 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 28 |
15 | Tạp chí Thiết bị giáo dục | Phạm Văn Sơn | 27 |
16 | Thực hành kĩ năng sống 3 | Phan Quốc Việt | 27 |
17 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 26 |
18 | Giáo dục thể chất 2 | Đặng Ngọc Quang | 26 |
19 | Mĩ Thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
20 | Lịch sử địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 25 |
21 | Âm nhạc 2 | Lê Anh Tuấn | 25 |
22 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 25 |
23 | Thực hành kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 25 |
24 | VBT Toán 3 /2 | Đỗ Đức Thái | 24 |
25 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 22 |
26 | Mĩ Thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
27 | Tiếng việt 1/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
28 | Tiếng việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
29 | VBT Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21 |
30 | Tự nhiên xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 21 |
31 | Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 21 |
32 | Tạp chí giáo dục tiểu học | Hoàng Mai Lê | 21 |
33 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 21 |
34 | Social studies ages 5-7 | Cheryl Block | 21 |
35 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 21 |
36 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 21 |
37 | Tiếng Việt 1/1 | Đỗ Việt Hùng | 20 |
38 | Tiếng Việt 1/2 | Đỗ Việt Hùng | 20 |
39 | Âm nhạc 1 | Hoàng Long | 20 |
40 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 20 |
41 | Tiếng anh 5/2 | Hoàng Văn Vân | 19 |
42 | VBT Lịch Sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 19 |
43 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
44 | Tiếng việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
45 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 19 |
46 | Khám phá thế giới kỳ thú | Trần Xuân Bách | 19 |
47 | Tạp chí Toán tuổi thơ số 137 | Vũ Kim Thủy | 19 |
48 | Thực hành kĩ năng sống 4 | Phan Quốc Việt | 18 |
49 | Toán 2/2 | Đỗ Đức Thái | 18 |
50 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 18 |
51 | Giáo dục thể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 18 |
52 | VBT Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
53 | VBT Tiếng việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
54 | VBT Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 18 |
55 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 17 |
56 | VBT Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 17 |
57 | VBT Đạo Đức 3 | Lưu Thu Thủy | 17 |
58 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III (2003 -2007) tập 1 | Nguyễn My Lê | 17 |
59 | Tiếng Việt 1/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
60 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 17 |
61 | VBT Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
62 | Tiếng anh 5/1 | Hoàng Văn Vân | 17 |
63 | VBT Tiếng Việt 1/1 | Đặng Thị Lanh | 17 |
64 | VBT Tiếng Việt 1/2 | Đặng Thị Lanh | 17 |
65 | Toán 2/1 | Đỗ Đức Thái | 17 |
66 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 17 |
67 | Mĩ Thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 17 |
68 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt 1/1 | Nguyễn Thị Ly Kha | 17 |
69 | Tạp chí Văn nghệ Hải Dương | Nguyễn Thị Việt Nga | 16 |
70 | VBT Công nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 16 |
71 | VBT Mĩ thuật 3 | Nguyễn Tuấn Cường | 16 |
72 | VBT Địa lý 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 16 |
73 | Hihg IQ Kids Improve Verbal Reasoning Skill ages 4-5 | Tuner | 16 |
74 | Happy Kids | C.N Grivas | 16 |
75 | Math fỏ the Gifted Student | Jim Paillot | 16 |
76 | Develop Thinking Skills ages 5-6 | Kerski | 16 |
77 | Tiếng Việt 4/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
78 | VBT Tiếng việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
79 | VBT Tiếng việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
80 | Tạp chí Sách giáo dục và thư viện trường học | Ngô Trần Ái | 16 |
81 | Lịch sử và đại lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 16 |
82 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
83 | VBT Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
84 | VBT Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15 |
85 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 15 |
86 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Quang Dục | 15 |
87 | VBT Âm nhạc 3 | Lê Anh Tuấn | 15 |
88 | BT Tiếng anh 5 | Hoàng Văn Vân | 15 |
89 | SBT Tiếng anh 3 | Hoàng Văn Vân | 15 |
90 | Tiếng anh 3 /2 | Hoàng Văn Vân | 15 |
91 | Giáo dụcthể chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 15 |
92 | VBT Toán 2/1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
93 | VBT Toán 1/2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
94 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
95 | VBT Toán 4/1 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
96 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng việt 2/1 | Đỗ Thị Thảo | 15 |
97 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 1/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
98 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/1 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
99 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán 2/2 | Đỗ Tiến Đạt | 15 |
100 | Tin học 5 | Hồ sỹ Đàm | 15 |
|