STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Văn học và tuổi trẻ
|
14
|
98000
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
16
|
104000
|
3 |
Văn nghệ Hải Dương
|
16
|
176000
|
4 |
Thế giới trong ta
|
26
|
234000
|
5 |
Giáo Dục tiểu học
|
33
|
270000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
46
|
690000
|
7 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
48
|
756000
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
49
|
832000
|
9 |
Báo nhân dân hàng ngày
|
67
|
665000
|
10 |
Thế giới mới
|
70
|
896000
|
11 |
Tạp chí giáo dục
|
75
|
1200000
|
12 |
sách nghiệp vụ lớp 2
|
104
|
1996500
|
13 |
Sách tra cứu
|
115
|
6407400
|
14 |
Sách Nghiệp vụ lớp 1 mới- 2021
|
135
|
5173000
|
15 |
Sách Nghiệp vụ lớp 2 mới- 2021
|
135
|
5415000
|
16 |
sách nghiệp vụ lớp 5
|
135
|
2009700
|
17 |
Sách pháp luật
|
141
|
9477700
|
18 |
sách nghiệp vụ lớp 3
|
144
|
2505100
|
19 |
Sách giáo viên lớp 4 mới
|
152
|
6423000
|
20 |
sách nghiệp vụ lớp 4
|
160
|
2436300
|
21 |
Sách nghiệp vụ lớp 3 mới 2022
|
175
|
6760000
|
22 |
Toán tuổi thơ
|
188
|
1551000
|
23 |
sách giáo khoa lớp 3
|
252
|
2686400
|
24 |
sách nghiệp vụ lớp 1
|
260
|
9082400
|
25 |
sách giáo khoa lớp 2
|
273
|
3924000
|
26 |
Sách giáo khoa lớp 1 mới- 2021
|
285
|
4800000
|
27 |
Sách giáo khoa lớp 2 mới- 2021
|
300
|
5115000
|
28 |
sách nghiệp vụ chung
|
337
|
15957900
|
29 |
Sách đạo đức
|
338
|
6919200
|
30 |
sách giáo khoa lớp 5
|
344
|
3572500
|
31 |
Sách giáo khoa lớp 4 mới
|
360
|
7098000
|
32 |
Sách Hồ Chí Minh
|
362
|
6789800
|
33 |
sách giáo khoa lớp 4
|
363
|
2797800
|
34 |
sách tham khảo lớp 4
|
430
|
11621300
|
35 |
sách tham khảo lớp 1
|
454
|
8682100
|
36 |
Sách giáo khoa lớp 3 mới 2022
|
476
|
9324000
|
37 |
sách tham khảo lớp 2
|
561
|
11355700
|
38 |
sách tham khảo lớp 5
|
576
|
15277300
|
39 |
sách tham khảo lớp 3
|
615
|
13668600
|
40 |
sách giáo khoa lớp 1
|
638
|
8811500
|
41 |
Sách thiếu nhi
|
1470
|
11108000
|
42 |
Sách tham khảo
|
1552
|
81927700
|
|
TỔNG
|
12290
|
296594900
|